--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoan lạc chủ nghĩa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoan lạc chủ nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoan lạc chủ nghĩa
+
Hedonist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoan lạc chủ nghĩa"
Những từ có chứa
"hoan lạc chủ nghĩa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
exultancy
orgy
acclamation
welcome
exulation
hurray
huzza
hurrah
elate
junket
more...
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
hoan lạc chủ nghĩa
:
Hedonist
+
lửa trại
:
Camp-fire
+
giảm nhẹ
:
to cut down, to lighten
+
ân hận
:
To feel regret, to feel regretful, to repentân hận vì đã làm việc gìto repent having done somethingân hận vì đã làm cho cha buồn phiền trước khi cha nhắm mắtto feel regret for having afflicted one's father before his deathánh mắt ân hậnregretful looktôi không ân hận gì về chuyện thôi việc cảI feel no regret about leavingvì nước vì dân thì dù chết cũng không có điều gì ân hậnif it is for the country and the people that one has to lay down one's life, there is nothing to feel regretful about
+
nào hay
:
No one knows, no one knew, no one can tell, no one could tellNào hay chuyện không may mà lại hóa ra mayNo one could tell that such a misfortune would turn out to be a blessing